XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG DONGFENG 13M3 EURO V
HOTLINE : 0903.028.111
Mô tả
XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG – TƯỚI CÂY DONGFENG 13M3 NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG DONGFENG 13M3
Tên xe/ Model |
CSC5250GSSD |
||||||
Công thức bánh xe |
6×4 | ||||||
Trọng lượng |
Tự trọng thiết kế (kg) | 10.880 | |||||
Tổng trọng thiết kế (kg) | 25.000 | ||||||
Phân bổ tải trọng trục (kg/trục) | 7.000/18.000 | ||||||
Kích thước |
Tổng thể (DxRxC) (mm) | 9.980 x 2.480 x 3.300 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.350+1.300 | ||||||
Vết bánh xe (mm) | 1.986/1.860 | ||||||
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 95 | |||||
Góc thoát trước/ sau (độ) | 21/10 | ||||||
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại | Tiêu chuẩn | ||||
Trang bị | 2 chỗ ngồi , 1 giường nằm, có điều hoà, radio catsec MP3 | ||||||
Động cơ |
Model | C260-33 Cumins | |||||
Chủng loại | Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp | ||||||
Công suất (kw)/ Dung tích xilanh (cc) | 191/8300
|
||||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | ||||||
Hộp số | 9 số tiến, 1 số lùi | ||||||
Lốp |
Cỡ lốp | 11.00-20 | |||||
Số lượng | 10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||||||
Hệ thông phanh |
Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống, phanh tay lốc kê. | ||||||
Xitec |
Thể tích xitec (m3) | 12-13 | |||||
Thép | Thép cacbon chất lượng cao, chiều dày ≥ 4mm | ||||||
Trang bị tiêu chuẩn | Vòi phun nước phía trước, vòi tưới cây hai bên, dàn phun mưa chống bụi | ||||||
Cột phun nước phía sau có thể điều chỉnh được áp suất phun, dùng để tưới cây, rửa biển hiệu, lan can cầu, cứu hoả. Súng phun có thể phun được 50-60m | |||||||
Thông số kỹ thuật bơm |
Model | 800ZF-60/90 | Độ sâu hút nước (m) | 3 | |||
Công suất (kw) | 22 | Áp suất bơm (mpa) | 4,5 | ||||
Tốc độ vòng quay (v/p) | 1.880 | Lưu lượng bơm (m3/h) | 60 |
HÌNH ẢNH: XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG – TƯỚI CÂY DONGFENG 13M3 NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC