XE TẢI FAW 7,8T THÙNG 9,7M
Mô tả
XE TẢI FAW 7,8T THÙNG 9,7M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: XE TẢI FAW 7,8T THÙNG 9,7M
| THÔNG SỐ | |
| ĐỘNG CƠ – EURO 4 | CA6DLD-18E5 |
| Loại | Diesel 4 kì 6 xylanh thẳng hàng tăng áp làm mát bằng nước |
| Công suất tối đa | 134/2300 Kw/rpm |
| Dung tích xylanh | 7210 cc |
| HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC | |
| Ly hợp | 01 đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực trợ lực chân không |
| Hộp số | 08 số tiến 01 số lùi |
| HỆ THỐNG LÁI | |
| Kiểu | Trục vít ê cu – bi, cơ khí trợ lực thủy lực |
| HỆ THỐNG PHANH | |
| Phanh chính | Tang trống/Khí nén |
| Phanh đỗ | Tác động lên hệ thống truyền lực dẫn động cơ khí |
| HỆ THỐNG TREO | |
| Trước | Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| Sau | Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| LỐP | |
| Kích cỡ | 10.00R20 |
| Bố trí | Trước đơn sau kép |
| CABIN | |
| Kiểu | Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
| Số chỗ ngồi | 03 |
| KHÁC | |
| Điều hòa | Có |
| Radio/CD | Có |
| Khóa trung tâm | Có |
| Kính chỉnh điện | Có |
| Bình nhiên liệu | 180l |
| Lốp dự phòng | 1 chiếc |
| Bình điện | 02 x 12 – 90 |
| KÍCH THƯỚC | |
| Kích thước bao | 11775 x 2500 x 3550 mm |
| Kích thước lòng thùng | 9700 x 2350 x 2350 mm |
| Chiều dài cơ sở | 6700 mm |
| Vết bánh trước/sau | — |
| Khoảng sáng gầm xe | 230 mm |
| TRỌNG LƯỢNG | |
| Trọng lượng bản thân | 8005 kg |
| Tải Trọng | 7500 kg |
| Trọng lượng toàn bộ | 16000 kg |
HÌNH ẢNH: XE TẢI FAW 7,8T THÙNG 9,7M

XE TẢI FAW 7,8T THÙNG 9,7M
XE TẢI FAW 7,8T THÙNG 9,7M

XE TẢI FAW 7,8T THÙNG 9,7M





