XE TẢI BEN HOWO 8 TẤN NHẬP KHẨU
HOTLINE: 0903.028.111
Mô tả
XE TẢI BEN HOWO 8 TẤN NHẬP KHẨU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: XE TẢI BEN HOWO 8 TẤN NHẬP KHẨU
| ĐỘNG CƠ | |
| Kiểu | CDW3160A1N4 |
| Loại động cơ | YC6J190-33 |
| Dung tích xi lanh (cc) | 6494 |
| Đường kính x Hành trình piston (mm) | |
| Công suất cực đại/tốc độ quay (Kw/vòng/phút) | 140/2500 |
| Mômen xoắn cực đại (N.m/vòng/phút) | |
| KÍCH THƯỚC | |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) mm | 7000x2480x3100 |
| Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm | 4400x2300x650 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3800 |
| TRỌNG LƯỢNG | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 7480 |
| Tải trọng (kg) | 8000 |
| Tổng trọng lượng cho phép tham gia giao thông kg) | 16000 |
| HỆ SỐ TRUYỀN ĐỘNG | |
| Hộp số | 8JS85F, 8 số tiến, 2 số lùi. |
| Ly hợp | 11.7 |
| HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
| HỆ THỐNG TREO | |
| Trước | Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| Sau | Phụ thuộc nhíp lá |
| HỆ THỐNG PHANH | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
| LỐP XE | |
| Trước/sau | 11.00R20 |
| ĐẶC TÍNH | |
| Khả năng leo dốc (%: | 44.5 |
| Dung tích thùng dầu (lít) | 250 |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 95 |
| CABIN | W5D-M60, cứa kính điện, điều hòa nhiệt độ, 1 giường nằm. |
HÌNH ẢNH: XE TẢI BEN HOWO 8 TẤN NHẬP KHẨU

XE TẢI BEN TỰ ĐỔ HOWO 8 TẤN NHẬP KHẨU




